Browsing by Subject
Showing results 29610 to 29629 of 32026
< previous
next >
- với tần suất là 13,9%. 1
- vỡ bàng quang 1
- vỡ dị dạng động tĩnh mạch 1
- Vỡ gan chấn thương 1
- vỡ giãn tĩnh mạch dạ dày 1
- vỡ giãn tĩnh mạch thực quản 1
- vỡ hoành do chấn thương, 1
- Vỡ khí – phế quản 1
- vỡ khung chậu 1
- Vỡ lách 2
- Vỡ nhiều mảnh cột sống 1
- Vỡ nhiều mảnh cột sống, 1
- Vỡ nhu mô phổi 1
- Vỡ ối 1
- vỡ phình mạch 1
- Vỡ phình mạch não 1
- vỡ phình mạch não 1
- Vỡ phình đông mạch 1
- Vỡ phình động mạch não 1
- vỡ phình động mạch não 1