Browsing by Subject Cẩm nang
Showing results [1 - 20] / 20
| Issue Date | Title | Author(s) |
| 2004 | Cẩm nang an toàn sinh học phòng thí nghiệm | Phạm, Văn Hậu dịch; Bùi, Văn Trường dịch |
| 2015 | Cẩm nang an toàn sinh học phòng xét nghiệm lao | - |
| 2022 | Cẩm nang chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa - phần 2 (trang 884 - 1602) | Đào, Xuân Cơ |
| 2022 | Cẩm nang chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa phần 1(trang 1 - 883) | Đào, Xuân Cơ |
| 2017 | Cẩm nang cho cán bộ Y tế về Viêm gan B | - |
| 2003 | Cẩm nang hồi sức cấp cứu | - |
| 2014 | Cẩm nang học tích cực cho sinh viên y khoa | Nguyễn, Đức Hinh |
| 2013 | Cẩm nang huyết học: Lý thuyết đông máu và các xét nghiệm liên quan | Lê, Văn Công |
| 2013 | Cẩm nang kỹ năng học tập: (Sách tham khảo dành cho học sinh sinh viên các trường y) | Ngô, Văn Hựu; Ngô, Thị Thúy Nga |
| 2012 | Cẩm nang lâm sàng Nội khoa - DHYK PNT | Phạm, Nguyễn Vinh |
| 2010 | Cẩm nang người dịch tiếng anh y khoa | Trịnh, Thanh Toản; Trương, Hùng |
| 2014 | Cẩm Nang Phòng Trị Ung Thư | Nguyễn, Chấn Hùng |
| 2010 | Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc/Cao Minh Quang | Cao, Minh Quang |
| 2010 | CẨM NANG VỀ XÉT NGHIỆM VÀ XỬ LÝ TINH TRÙNG NGƯỜI | Nguyễn, Thị Mai,... |
| 2009 | Cẩm nang xét nghiệm y học | Trương, Thanh Ba |
| 2006 | Cẩm nang y khoa thực hành | Nguyễn, Minh Tiến |
| 1998 | Cẩm nang điều dưỡng săn sóc đặc biệt: Lưu hành nội bộ | Trương, Văn việt |
| 1997 | Cẩm nang điều trị nhi khoa | Nguyễn, Thu Nhạn |
| 2015 | Cẩm nang điều trị nội khoa | Ngô, Quý Châu biên dịch,... |
| 2004 | Hội đồng thuốc và điều trị: Cẩm nang hướng dẫn thực hành | Đặng, Thu Hà dịch,... |