Issue Date | Title | Author(s) |
2004 | Bệnh Gan Nhiễm Mỡ | Phạm, Thùy Liên dịch |
2009 | Bệnh Đường Ruột Ở Trẻ Em - Phòng Ngừa, Chẩn Đoán, Điều Trị | Nguyễn, Xuân Quý; Lam Giang |
2004 | Câu hỏi trắc nghiệm Nội tiêu hóa | - |
2016 | Nội soi dạ dày | Nguyễn, Thị Bích Ngọc |
2016 | Sleisenger & Fordtran’s Gastrointestinal and Liver Disease Review and Assessment, 10e | Emad, Qayed |
2016 | Yamada’s Atlas of Gastroenterology 5th Edition | Daniel, K. Podolsky |
2006 | Bệnh Lý Viêm Tụy : Sách chuyên khảo dùng cho sau đại học | hà, Văn Quyết |
2015 | CURRENT Diagnosis & Treatment Gastroenterology, Hepatology, & Endoscopy, 3e | Norton, Greenberger |
2015 | Sleisenger and Fordtran’s Gastrointestinal and Liver Disease, 10e | Lawrence, S. Friedman; Mark, Feldman |
2015 | Yamada’s Textbook of Gastroenterology, 2 Volume Set, 6e | Daniel, K. Podolsky |
2011 | Phòng và trị bệnh Viêm loét Dạ dày – Tá tràng | Nguyễn, Khánh Dư |
2003 | Chuyên Đề Bệnh Tiêu Hóa Gan Mật – trĩ: ĐH Y Dược TPHCM | CLB Y học & Đời sống |
2015 | Cirrhosis: A Practical Guide to Management | Samuel, S. Lee |
2014 | Bệnh Loét Dạ Dày – Tá Tràng | Hoàng, Trọng Thảng |
2014 | Giáo trình sau đại học Bệnh Tiêu Hóa - Gan Mật (NXB đại Học Huế 2014) - Hoàng Trọng Thắng, 393 Trang | Hoàng, Trọng Thắng |