| Issue Date | Title | Author(s) |
| 2014 | Mosbys Pocket Dictionary of Medicine, Nursing & Health Profession | Marie, T. O’Toole |
| 2016 | Sổ tay nội khoa = Pocket Medicine: Tái bản lần thứ 4 | Marc, S. Sabatine |
| 2006 | Sổ Tay Tiêu Hóa Thực Hành | Nguyễn, Thị Hồng Vân |
| 2012 | Từ Điển Triệu Chứng và Chẩn Đoán | Lương, Phán |
| 2011 | Sổ tay lâm sàng nội tiết | Nguyễn, Thy Khuê |
| 2008 | Từ Điển Y Học Anh Việt | Phạm, Ngọc Trí |
| 2004 | Hội đồng thuốc và điều trị: Cẩm nang hướng dẫn thực hành | Đặng, Thu Hà dịch,... |
| 2014 | Oxford Handbook of Clinical Diagnosis: Sổ tay Chẩn đoán Lâm sàng 3e | Huw, Llewelyn,... |
| 2007 | Sổ tay chuyên khoa thần kinh | Tôn, Thất Thiệu Ân; Trần, Tố Lan |
| 2007 | Bách khoa bệnh học thần kinh | Nguyễn, Cường |
| 2001 | Sổ tay thầy thuốc thực hành Sách được chỉnh lý một số phần: Tập 2 | - |
| 2001 | Sổ tay thầy thuốc thực hành Sách được chỉnh lý một số phần: Tập 1 | - |
| 2013 | Niên giám thống kê y tế 2012: Health Statistics Yearbook | - |
| 2012 | Niên giám thống kê y tế 2011: Health Statistics Yearbook | - |
| 2011 | Niên giám thống kê 2010: Health Statistics Yearbook | - |
| 2010 | Sổ tay
CÂY THUỐC VÀ VỊ THUỐC ĐÔNG Y : Tài liệu sưu tầm | Lê, Đình Sáng |
| 2008 | Chẩn đoán và điều trị y học hiện đại: Tập 2 | Tierney; Mc Phee, Stephen J. |
| 2010 | Cẩm nang người dịch tiếng anh y khoa | Trịnh, Thanh Toản; Trương, Hùng |
| 2006 | Cẩm nang y khoa thực hành | Nguyễn, Minh Tiến |
| 2015 | Cẩm nang điều trị đông y | - |