Issue Date | Title | Author(s) |
2009 | The AHA Guidelines and Scientifi c Statements Handbook
The AHA/Valentin Fuster | Valentin, Fuster |
2015 | Handbook of olfaction and gustation / Richard L. Doty | Richard L., Doty |
2018 | Thuật ngữ y khoa căn bản 2018 | - |
2015 | Bdc sĩ
tốt nhất
là chính mình/ Lê Quang | Lê, Quang |
2016 | Bách Khoa Về Vitamin | Thu Minh |
2012 | Cẩm nang lâm sàng Nội khoa - DHYK PNT | Phạm, Nguyễn Vinh |
2015 | Cẩm nang hướng dẫn kỹ thuật Lọc màng bụng
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4154/QĐ-BYT
ngày 13 tháng 10 năm 2014) | Đinh, Thị Kim Dung; Trần, Quý Tường |
2016 | Báo cáo chung tổng quan ngành y tế năm 2015: Tăng cường y tế cơ sở hướng tới bao phủ chăm sóc sức khỏe toàn dân | Nguyễn, Thị Kim Tiến |
2015 | Hướng dẫn sử dụng Bảng phân loại Quốc tế về bệnh tật và các vấn đề sức khỏe có liên quan phiên bản lần thứ 10 (ICD-10) Tập 2 của Tổ chức Y tế Thế giới | - |
2015 | Hướng dẫn sử dụng Bảng phân loại Quốc tế về bệnh tật và các vấn đề sức khỏe có liên quan phiên bản lần thứ 10 (ICD-10) Tập 1 của Tổ chức Y tế Thế giới | - |
2017 | SỔ TAY ĐIỀU TRỊ NHI KHOA:Hướng dẫn điều trị các bệnh lý Nhi khoa thường gặp | Bạch, Văn Cam dịch; Phạm, Văn Quang |
2014 | Sổ tay Nội khoa Harrison 18th | Phạm, Thị Hải Yến dịch,... |
2005 | Sổ tay thuốc nam chữa bệnh tuyến cơ sở | Nguyễn, Văn Huyến,.. |
2014 | Tarascon Neurosurgery Pocketbook | Gephart, Melanie G. Hayden |
2017 | Tóm tắt số liệu thống kê y tế: Health statistical profile 2011-2015 | - |
2016 | Niên giám thống kê 2014: Health Statistics Yearbook | - |
2015 | Sổ tay luyện dịch tài liệu Y khoa | Tuyết Minh |
2013 | Sổ tay Sơ cấp cứu | - |
2017 | Cẩm nang cho cán bộ Y tế về Viêm gan B | - |
2014 | Mosbys Pocket Dictionary of Medicine, Nursing & Health Profession | Marie, T. O’Toole |